Bảng giá dịch vụ (xem file)
Stt
Tên dịch vụ
Đơn giá
DỊ ỨNG
1
Panel 1 Dị nguyên hô hấp & thực phẩm VN thường gặp
800,000
2
Panel 4 Dị ứng trẻ em
800,000
HUYẾT HỌC
3
Điện di hemoglobin (Hb)
340,000
4
Định lượng Erythropoietin (EPO)
280,000
5
Hồng cầu lưới
70,000
6
Huyết đồ (24 ts)
100,000
7
Nhóm máu ABO
110,000
8
Phết máu ngoại vi (hình dạng, kích thước HC)
70,000
9
Rh
80,000
10
TC (thời gian đông máu)
50,000
11
TS (thời gian chảy máu)
50,000
12
VS ( Máu lắng)
60,000
KÝ SINH TRÙNG
13
Máu ẩn ( Phân )
85,000
14
Soi phân
60,000
MIỄN DỊCH
15
Anti HBc Total
190,000
16
Anti HBs test nhanh
140,000
17
Ascaris Lumbricoides IgG (Giun đũa)
130,000
18
CEA
190,000
19
Free T3
130,000
20
HP Ag/ stool
400,000
21
HP Test IgG
160,000
22
Mumps Virus IgG (Quai bị)
300,000
23
Paragonimus IgG (Sán lá phổi)
120,000
24
Rubella IgG
190,000
NỘI SOI
25
Nội soi tai mũi họng (có hình ảnh)
280,000
26
Nội soi tai mũi họng (không hình ảnh)
250,000
SIÊU ÂM
27
Siêu âm bẹn bìu trẻ em
160,000
28
Siêu âm các tuyến nước bọt
160,000
29
Siêu âm cổ
160,000
30
Siêu âm hệ tiết niệu
160,000
31
Siêu âm ổ bụng
160,000
32
Siêu âm phần mềm
160,000
33
Siêu âm thận
210,000
34
Siêu âm tinh hoàn
160,000
35
Siêu âm tuyến giáp
160,000
36
Siêu âm xuyên thóp
210,000
SINH HÓA
37
Amoniac ( Urine)
120,000
38
Đạm niệu 24h
70,000
39
Điện di đạm (Urine)
280,000
40
Điện di Protein ( Blood)
280,000
41
Đồng (Cu)
95,000
42
GGT ( Gan )
65,000
43
Heroin / máu
180,000
44
Mg++
55,000
45
Phosphate (Máu)
40,000
46
Phosphate (Nước tiểu)
40,000
47
Sắt / Huyết thanh
65,000
48
Tổng phân tích nước tiểu
70,000
49
Troponin - I ( Tim)
150,000
VI SINH
50
BK ( Fluid, Sputum, Urine)
250,000
51
Cấy đàm tìm VT lao
280,000
52
Cấy dịch âm đạo
240,000
53
Cấy dịch niệu đạo
240,000
54
Cấy Máu
240,000
55
Cấy Mủ - KSĐ
240,000
56
Cấy nấm
290,000
57
Cấy Nước tiểu
240,000
58
Cấy Phân
220,000
59
Gram stain
80,000
60
Soi Bạch hầu
75,000
61
Soi BK ( Fluid, Sputum, Urine )
80,000
62
Soi tươi tìm nấm
80,000
63
Widal Test (Thương hàn)
140,000
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẨU BỆNH
64
Giải phẩu bệnh lý
550,000
X-QUANG
65
XQ Khung chậu
160,000
66
XQ BLONDEAU (1/2)
140,000
67
XQ BLONDEAU HIRTZ (B+H)
160,000
68
XQ Cột sống cổ thẳng/ nghiêng
190,000
69
XQ Cột sống ngực thẳng / nghiêng
190,000
70
XQ Cột sống thắt lưng thằng / nghiêng
190,000
71
XQ Phổi (từ 4 tuổi - 8 tuổi)
150,000
72
XQ SCHULLER
160,000
73
XQ Sọ nghiêng VA
140,000
74
XQ Sọ thẳng / nghiêng
170,000
75
XQ Xương bàn chân phải T- N
160,000
76
XQ Xương bàn chân trái T-N
160,000
77
XQ Xương bàn tay trái T- N
160,000
78
XQ Xương cánh tay trái người lớn T-N
185,000
79
XQ Xương chính mũi
140,000
80
XQ xương đòn bên phải
160,000
81
XQ xương đòn bên trái
160,000
82
XQ xương hàm dưới P - T
205,000
83
XQ Xương khớp cổ tay phải thẳng / nghiêng
160,000
84
XQ Xương khớp háng thẳng / nghiêng
160,000
85
XQ Xương khớp vai
150,000
86
XQ Xương khuỷu tay trái người lớn T-N
160,000
87
XQ Xương khuỷu tay trái thẳng / nghiêng
160,000
TIÊM NGỪA
88
BOOSTRIX 0,5ml
730,000
89
GARDASIL 9 0,5ml
2,850,000
90
INFANRIX HEXA 0,5ml
1,060,000
91
JEVAX 0,5ml
95,000
92
JEVAX 1ml
95,000
93
MENACTRA 0,5ml
1,260,000
94
MENINGO A+C 0,5ml
170,000
95
MMR II 0,5ml
220,000
96
PREVENAR 13 0,5ml
1,360,000
97
ROTATEQ 2ml
650,000
98
SYNFLORIX 0,5ml
1,010,000
99
TETRAXIM 0,5ml
470,000
100
TYPHIM VI 0,5ml
190,000
101
VARIVAX 0,5ml
910,000
DỊCH VỤ CHĂM SÓC
102
Băng thun
50,000
103
Cắt bột
80,000
104
Cắt chỉ
90,000
105
Chấm rốn
80,000
106
Đo điện tim
140,000
107
Hạ sốt
15,000
108
Hút đàm
80,000
109
Hút mũi
80,000
110
Lau mát
80,000
111
Lưu truyền dịch (chai 1)
450,000
112
Lưu truyền dịch (chai 2)
200,000
113
Rửa quy đầu
80,000
114
Rửa quy đầu - xịt tê
130,000
115
Rửa rốn
80,000
116
Thay băng - cắt lọc
130,000
117
Thay băng - xịt tê cầm máu
130,000
118
Thay băng (urgo) 2 miếng
120,000
119
Thay băng lớn
130,000
120
Thay băng lớn povidin gạc
130,000
121
Thay băng nhỏ
85,000
122
Thay băng Povidin gạc 1 miếng
100,000
123
Thay băng povidin gạc 2 miếng
120,000
124
Thay băng Povidine gạc 3 miếng
160,000
125
Thay băng thun (1 móc)
85,000
126
Thay băng thun (2 móc)
90,000
127
Thay băng thun (3 móc)
100,000
128
Thở oxy (Canula)
80,000
129
Thông tiểu
120,000
130
Xác nhận tiêm chủng
170,000
HỒI SỨC CẤP CỨU
131
Chăm sóc catheter tĩnh mạch
60,000
132
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn
240,000
133
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu
70,000
134
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên
70,000
135
Ghi điện tim cấp cứu tại gường
140,000
136
Hồi sức chống sốc <= 8 giờ
60,000
137
Làm test phục hồi máu mao mạch
60,000
138
Theo dõi điệntim cấp cứu tại giường liên tục <= 8 giờ
140,000
139
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường <= 8 giờ
60,000
140
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường <= 8 giờ
60,000
141
Thờ oxy qua gọng kính <= 8 giờ
70,000
142
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em
140,000
THUỐC DỊCH VỤ
143
Adrenaline
90,000
144
Atropine
90,000
145
Bricanyl
90,000
146
Buscopan
90,000
147
Calci guconat
90,000
148
Diphenhydramin 10mg
80,000
149
Diphenhydramin 10mg (2 ống)
90,000
150
Diphenhydramin 10mg (3 ống)
100,000
151
Gentamycine
85,000
152
Lidocain (Thuốc gây tê)
65,000
153
Methylprednisolon 40mg (Solu- Medrol)
110,000
154
Midazolam
200,000
155
No - spa
80,000
156
Rocephin
340,000
157
Tiêm TM Glucose 10%
110,000
158
Tiêm TM Glucose 30%
110,000
159
Vitamin K1
90,000
XÔNG KHÍ DUNG
160
Adernaline 1mg/1ml (4 ống) - Pulmicort 1mg/2ml - Oxy
120,000
161
Adrenaline 1mg/1ml
60,000
162
Adrenaline 1mg/1ml - Oxy
70,000
163
Adrenaline 1mg/1ml - Pulmicort 0,5mg/2ml
80,000
164
Adrenaline 1mg/1ml (2 ống)
70,000
165
Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) - Oxy
80,000
166
Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) - Pulmicort 0,5mg/2ml
90,000
167
Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) - Pulmicort 0,5mg/2ml - Oxy
90,000
168
Adrenaline 1mg/1ml (2 ống) - Pulmicort 1mg/2ml
100,000
169
Adrenaline 1mg/1ml (4 ống) - Oxy
100,000
170
Combivent - Pulmicort 0,5mg/2ml - Ventolin
100,000
171
Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml
70,000
172
Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml - Oxy
70,000
173
Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml - Pulmicort 0,5mg/2ml- Oxy
100,000
174
Pulmicort 0,5mg/2ml
60,000
175
Pulmicort 0,5mg/2ml - Combivent 0,5mg/2,5mg/2,5ml
80,000
176
Pulmicort 0,5mg/2ml - Oxy
80,000
177
Pulmicort 1mg/2ml - Ventolin
100,000
178
Pulmicort 1mg/2ml (2 ống) - oxy
110,000
179
Ventolin - Adrenaline
70,000
KHÁM BỆNH
180
Khám bệnh tổng quát (từ 19g30 đến 21g)
180,000
181
Khám bệnh tổng quát lễ, tết (từ 19g30 đến 21g)
200,000
182
Khám bệnh tổng quát ngày Lễ, tết
180,000
183
Khám cấp cứu
200,000
184
Khám da liễu
10,000
185
Khám lại trong ngày
0
186
Khám ngoại khoa
150,000
187
Khám Răng
150,000
188
Khám sản phụ khoa
350,000
189
Khám sàng lọc đặc hiệu cho trẻ từ 0 đến 48 tháng (bệnh nhi sinh non, nhẹ cân, sinh mổ, sinh ngạt)
450,000
190
Khám tai mũi họng
140,000
191
Khám tai mũi họng ngày chủ nhật
150,000
192
Khám tai mũi họng ngày Lễ,Tết
180,000
193
Khám Tai mũi họng ngày thường
150,000
194
Khám thẩm mỹ
450,000
195
Khám thần kinh
150,000
196
Khám thần kinh Lễ, Tết
180,000
197
Khám tim mạch
150,000
198
Khám tim mạch (từ 19g30 đến 21g)
180,000
199
Khám tổng quát ngày chủ nhật
150,000
200
Khám tổng quát ngày thường
150,000
201
Khám trẻ em nước ngoài
400,000
202
Khám tư vấn điều trị nghi nhiễm SAR-CoV-2 chủ nhật
200,000
203
Khám tư vấn điều trị nghi nhiễm SAR-CoV-2 lễ tết
200,000
204
Khám tư vấn điều trị nghi nhiễm SARS-CoV-2
200,000
205
Khám tư vấn dinh dưỡng cho trẻ từ 0 đến 48 tháng (biếng ăn, sắp xếp bữa ăn, tham vấn đặc hiệu, sợ ăn)
400,000
206
Khám tư vấn tiêm chủng ngày chủ nhật
100,000
207
Khám tư vấn tiêm chủng ngày thường
100,000
RHM NHA CHU
208
Cạo vôi + đánh bóng / 2 hàm (TE)
200,000
209
Cạo vôi + đánh bóng / 2 hàm
300,000
210
Cạo vôi + đánh bóng / 2 hàm 1
350,000
211
Cạo vôi + đánh bóng / 2 hàm 2
400,000
212
Cạo vôi + đánh bóng / 2 hàm 3
500,000
213
Cặp máng tẩy
800,000
214
Nạo nha chu / 1dv
200,000
215
Rạch abcès răng trẻ em
100,000
216
Tẩy trắng răng
1,500,000
217
Tẩy trắng răng 1
1,800,000
RHM NHỔ RĂNG
218
Răng dư
700,000
219
Răng dư (1)
800,000
220
Răng dư (2)
1,000,000
221
Răng sữa
100,000
222
Răng sữa (1)
200,000
223
Răng vĩnh viễn 1 chân
300,000
224
Răng vĩnh viễn nhiều chân
400,000
225
Răng vĩnh viễn nhiều chân 1
500,000
226
Răng vĩnh viễn nhiều chân 2
800,000
227
Răng vĩnh viễn nhiều chân 3
1,000,000
228
Răng vĩnh viễn nhiều chân 4
1,200,000
229
Răng vĩnh viễn nhiều chân 5
1,500,000
RHM RĂNG GIẢ
230
Chốt đúc
500,000
231
Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa dẻo
1,500,000
232
Hàm khung kim loại
1,500,000
233
Mão răng trẻ em
1,100,000
234
Răng sứ titanium
2,000,000
235
Răng sứ hợp kim thường
1,400,000
236
Răng sứ toàn sứ
4,500,000
237
Sửa hàm giả gãy
500,000
238
Tháo lắp răng composite
700,000
239
Tháo lắp răng Mỹ
550,000
240
Tháo lắp răng Việt Nam
350,000
RHM TRÁM RĂNG
241
Cắm chốt trám
300,000
242
Chữa tủy răng 1 chân
1,000,000
243
Chữa tủy răng nhiều chân 1
1,600,000
244
Chữa tủy răng nhiều chân 2
1,800,000
245
Chữa tủy răng trẻ em
600,000
246
Chữa tủy răng trẻ em nhiều chân
1,200,000
247
Composit (Thẩm mỹ)
300,000
248
Composit (Thẩm mỹ) 1
350,000
249
Composit (Thẩm mỹ) 2
400,000
250
Composit (Thẩm mỹ) 3
450,000
251
Thường (GIC)
300,000
252
Thường (GIC) 1
400,000
253
Thường (GIC) 2
500,000
254
Trám kẻ răng thưa thẩm mỹ
400,000
255
Trám ngừa sâu răng
300,000
256
Trám răng trẻ em composit
250,000
257
Trám răng trẻ em GIC
200,000
THỦ THUẬT NGOẠI TỔNG HỢP
258
Băng nẹp cẳng bàn chân
520,000
259
Băng nẹp cánh tay - bàn tay
520,000
260
Cắt mụn cóc
1,700,000
261
Chích rạch áp xe nhỏ
400,000
262
Chích rạch hạch viêm mủ (>=2 hạch, phức tạp)
600,000
263
Dính âm môi bé gái tách dính gây tê
400,000
264
Đốt điện u hạt
300,000
265
Đốt điện u hạt (>=2 chổ)
400,000
266
Đốt điện u hạt rốn
750,000
267
Gãy xương đòn trẻ em - nẹp đai số 8
300,000
268
Kén bã nhỏ (gây tê)
1,700,000
269
Kén nhầy nhỏ trong miệng (cắt)
1,700,000
270
Khâu vết thương (Đơn giản)
400,000
271
Khâu vết thương (Khâu thẩm mỹ)
900,000
272
Khâu vết thương (Phức tạp)
600,000
273
Mắt cá cắt gây tê (1 chổ)
1,700,000
274
Mắt cá cắt gây tê (2 chổ)
2,000,000
275
Móng chọc thịt gây tê, cắt lọc 2 bên
1,200,000
THỦ THUẬT TAI MŨI HỌNG
276
Cắt thắng lưỡi - cắt thắng môi gây tê
1,800,000
277
Cắt thắng lưỡi gây tê
1,500,000
278
Cắt thắng môi gây tê
1,500,000
279
Chích rạch nhọt ống tai
300,000
280
Gắp xương cá
300,000
281
Làm thuốc tai 1 bên
80,000
282
Làm thuốc tai 2 bên
150,000
283
Lấy dị vật mũi
160,000
284
Lấy dị vật tai
160,000
285
Lấy rái tai 1 bên
80,000
286
Lấy rái tai 2 bên
150,000
287
Nội soi họng gắp xương cá
300,000
288
Nội soi mũi hút mũ
120,000
289
Nội soi mũi lấy dị vật
200,000
290
Nội soi tai hút mũ
120,000
291
Nội soi tai lấy dị vật
200,000
292
PROET
150,000
293
Rạch abces dò luân nhĩ
450,000
294
Rạch abces quanh amidan
450,000
295
Rửa tai 1 bên
80,000
296
Rửa tai 2 bên
150,000
297
Trích nhĩ
300,000